Hội đồng Giáo sư Nhà nước vừa công bố danh sách ứng viên được Hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022.

Theo đó, 356 ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2022.
So với danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2022, đã có 86 ứng viên bị loại, trong đó có 16 ứng viên giáo sư và 70 ứng viên phó giáo sư.
Danh sách ứng viên phó giáo sư năm nay ghi nhận nhiều người tuổi đời còn khá trẻ.
Các ứng viên phó giáo sư trẻ nhất là Hoàng Thanh Tùng, chuyên ngành sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, sinh năm 1989, Viện nghiên cứu khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ quốc gia; Ứng viên Đoàn Văn Trường, sinh năm 1989, chuyên ngành xã hội tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Trường ĐH Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
Ứng viên Đỗ Hoàng Sơn, chuyên ngành toán, sinh năm 1988, viện Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ quốc gia.
Ứng viên Trần Ngọc Đăng, chuyên ngành y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, sinh năm 1988, Trường ĐH Y dược TP HCM.
Ứng viên Huỳnh Trọng Phước, sinh năm 1988, ứng viên phó giáo sư ngành xây dựng, Trường ĐH Cần Thơ.
Ngành kinh tế cũng có 4 ứng viên phó giáo sư đều sinh năm 1988
Hội đồng giáo sư ngành kinh tế có đông ứng viên nhất với 48 người (3 ứng viên giáo sư và 45 ứng viên phó giáo sư).
Hội đồng giáo sư ngành tâm lý tỷ lệ cá cược kèo nhà cái năm nay chỉ có ứng viên duy nhất được đề nghị từ hội đồng giáo sư cơ sở nhưng sau khi xét tại các hội đồng giáo sư ngành, liên ngành thì ứng viên này cũng bị loại.

NSƯT Bùi Công Duy, Phó Giám đốc tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, tham gia giảng dạy nhiều sinh viên quốc tế
NSƯT Bùi Công Duy, Phó Giám đốc tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, có tên trong danh sách ứng viên phó giáo sư chuyên ngành nghệ thuật của Hội đồng giáo sư ngành, liên ngành văn hóa - nghệ thuật - thể dục thể thao.
Ông sinh năm 1981, từng đạt rất nhiều giải thưởng quốc tế lớn, trong đó có giải nhất cuộc thi Tchaikovsky dành cho lứa tuổi trẻ năm 1997.
Bùi Công Duy tốt nghiệp ĐH, thạc sĩ và nghiên cứu sinh tại nhạc viện Tchaikovsky (Nga) và là người nước ngoài đầu tiên trở thành thành viên của dàn nhạc dây danh tiếng trên thế giới Virtouse Moscow.
Danh sách các ứng viên cụ thể như sau:
1.HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Thủy sản | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
2 | Trương Quốc Phú | 20/6/1965 | Thủy sản | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Thủy sản | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Thủy sản | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Thủy sản | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trà Vinh | |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Thú y | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trà Vinh | |
10 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Thủy sản | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nha Trang | |
11 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
12 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Thủy sản | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
14 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
15 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Chăn nuôi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên |
2. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH CƠ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Viện Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Việt Đức | |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Cơ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kiến trúc Hà Nội |
3. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/8/1964 | Cơ khí | GS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Nẵng | |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giao thông vận tải | |
9 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hàng hải Việt Nam | |
10 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Hà Nội | |
11 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
13 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Nẵng | |
14 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Cơ khí | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
16 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Cơ khí | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân Sự | |
17 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
18 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Động lực | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nha Trang |
4. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Công nghệ Thông tin | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghệ Thông tin, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Công nghệ Thông tin | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
4 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Quốc tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
6 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
8 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
5. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH DƯỢC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Dược tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Dược tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Dược tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Dược tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
6. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Điện | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Điện | PGS | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
3 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Điện | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
4 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trà Vinh | |
5 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Điện tử | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
6 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kỹ thuật Công nghiệp, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
7 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Điện tử | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
8 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
9 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
12 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
13 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Điện tử | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Tự động hoá | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự |
7. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Giao thông Vận tải | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hòa Bình | |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Giao thông Vận tải | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hàng hải Việt Nam | |
3 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giao thông vận tải | |
4 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giao thông Vận tải | |
5 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hàng hải Việt Nam | |
6 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giao thông vận tải | |
8 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Giao thông Vận tải | PGS | Phân hiệu Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Giao thông Vận tải | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Chính trị khu vực II | |
10 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hàng hải Việt Nam | |
11 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
12 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
13 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Giao thông Vận tải | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
8. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội | |
2 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cảnh sát nhân dân | |
3 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giáo dục, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
4 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
6 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
7 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Giáo dục, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
8 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hà Nội | |
9 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thành Đô | |
10 | Phan Thị Tình | 09/04/1975 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hùng Vương | |
11 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Hồ Chí Minh | |
12 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
13 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đồng Tháp | |
14 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Giáo dục tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ |
9. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH HÓA HỌC - CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội | |
2 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Hà Nội. | |
4 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Hà Nội | |
8 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
9 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
10 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội | |
12 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Quân sự | |
13 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đồng Tháp | |
14 | Phạm Thị Mai Hương | 5/7/1976 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Hà Nội | |
15 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sài Gòn | |
17 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
19 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
21 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Việt Trì | |
22 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nguyễn Tất Thành | |
23 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Hà Nội | |
24 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
25 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
26 | Huỳnh Xuân Phong | 05/12/1981 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
27 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Duy Tân | |
28 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội 2 | |
29 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
30 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
31 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
32 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Sở Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ tỉnh Bến Tre | |
33 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
34 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
35 | Nguyễn tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thắng | 16/10/1984 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | |
36 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
38 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
39 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ quân sự | |
40 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
41 | Đào Minh Trung | 02/04/1980 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủ Dầu Một | |
42 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
43 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9/9/1976 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
44 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Hóa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
12. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT - MỎ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
3 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỏ - Địa chất | |
4 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
5 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỏ - Địa chất | |
7 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỏ - Địa chất | |
8 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỏ - Địa chất | |
9 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
10 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỏ - Địa chất | |
11 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
12 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và công nghệ Việt Nam | |
13 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
14 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Trái đất | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tây Bắc |
13. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH KINH TẾ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Kinh tế | GS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
2 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Kinh tế | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
3 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Kinh tế | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
4 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Lạt | |
5 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
6 | Phạm Hùng Cường | 6/11/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngoại thương cơ sở II | |
7 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Kinh tế | PGS | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | |
9 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quy Nhơn | |
10 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Đoàn Văn Đính | 12/9/1973 | Kinh tế | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghiệp TP.HCM | |
12 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
13 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Tài chính | |
14 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Ngân hàng | |
15 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hồng Đức | |
18 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh Bắc | |
19 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
20 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
21 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công đoàn | |
22 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Kinh tế | PGS | Phân hiệu Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | |
23 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thương mại | |
24 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
25 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
26 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Ngân hàng | |
27 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Vinh | |
28 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
30 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
31 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
32 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngoại thương | |
33 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Lao động Xã hội | |
34 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Ngân hàng | |
35 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế quốc dân | |
36 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế - Luật, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đại Nam | |
38 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
39 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Lạt | |
40 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
41 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Ngoại thương | |
42 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mở thành phố Hồ Chí Minh | |
43 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
44 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
45 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Chính sách và Phát triển | |
46 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Kinh tế | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Tài chính | |
47 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân | |
48 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Kinh tế Quốc dân |
14. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH LUẬT HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hồng Thao | 01/12/1957 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Ngoại giao | |
2 | Lê Huỳnh Tấn Duy | 25/02/1981 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Luật Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phan Thị Lan Hương | 28/11/1975 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Luật Hà Nội | |
4 | Nguyễn Ngọc Kiện | 15/08/1978 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Luật, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 29/11/1976 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Chính trị khu vực II, tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
6 | Phan Quốc Nguyên | 05/03/1977 | Luật tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Khoa Luật, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội |
15. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH LUYỆN KIM
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Quang | 26/05/1970 | Luyện kim | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà nội |
16. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH NGÔN NGỮ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Thanh Hà | 20/11/1977 | Ngôn ngữ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
2 | Trần Bá Tiến | 02/11/1972 | Ngôn ngữ tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Vinh |
17. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Bùi Văn Bắc | 11/12/1985 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Lâm nghiệp | |
2 | Võ Hữu Công | 04/10/1980 | Nông nghiệp | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
3 | Dương Văn Đoàn | 07/11/1986 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
4 | Nguyễn Văn Đức | 16/04/1980 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 12/12/1979 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Lâm nghiệp | |
6 | Bùi Thị Thu Hương | 26/10/1977 | Nông nghiệp | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
7 | Nguyễn Quốc Khương | 08/05/1985 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
8 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1977 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tây Nguyên | |
9 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
10 | Trần Sỹ Nam | 24/03/1982 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
11 | Nguyễn Vũ Phong | 01/06/1980 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
13 | Cao Trường Sơn | 30/04/1986 | Nông nghiệp | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
14 | Vũ Ngọc Thắng | 30/12/1977 | Nông nghiệp | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Nông nghiệp Việt Nam | |
15 | Nguyễn Ngọc Thùy | 30/12/1970 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/03/1967 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái An Giang |
18. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH SINH HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Hùng | 13/12/1974 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc tế, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Vũ Đình Thống | 24/11/1975 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Lê Thị Nhi Công | 18/02/1980 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Công nghệ sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
4 | Nguyễn Thùy Dương | 19/05/2013 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Hà Danh Đức | 09/08/1977 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đồng Tháp | |
6 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Nghiên cứu hạt nhân | |
7 | La Việt Hồng | 31/12/1984 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội 2 | |
8 | Ngô Đại Hùng | 20/02/1983 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủ Dầu Một | |
9 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
10 | Trương Ngọc Kiểm | 15/11/1983 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
11 | Trần Thanh Mến | 10/05/1981 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
12 | Đỗ Hữu Nghị | 05/11/1978 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Hoá tỷ lệ cá cược kèo nhà cái các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Vũ Bích Ngọc | 02/03/1986 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
15 | Vũ Thị Thu | 5/6/1982 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
16 | Nguyễn Huy Thuần | 19/08/1980 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Duy Tân | |
17 | Hoàng Văn Tổng | 03/05/1982 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Quân y | |
18 | Hoàng Thanh Tùng | 26/03/1989 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Nghiên cứu Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
19 | Đỗ Thị Tuyên | 01/11/1975 | Sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Công nghệ sinh tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam |
19. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Chính | 28/10/1956 | Sử tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xã hội và Nhân văn, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 17/08/1975 | Dân tộc tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Dân tộc tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái xã hội Việt Nam |
21. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH THỦY LỢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Bùi Quốc Lập | 13/09/1973 | Thủy lợi | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
2 | Lê Thị Thu Hiền | 28/09/1978 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
3 | Tô Thúy Nga | 10/04/1971 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Nẵng | |
4 | Đỗ Văn Quang | 12/12/1975 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
5 | Hoàng Ngọc Tuấn | 05/11/1974 | Thủy lợi | PGS | Viện Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi Việt Nam | |
6 | Phạm Sơn Tùng | 23/01/1982 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Trần Thế Việt | 02/02/1983 | Thủy lợi | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi |
22.HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Vũ Hoàng Linh | 11/10/1968 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
2 | Phạm Tiến Sơn | 21/01/1964 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Lạt | |
3 | Đào Phương Bắc | 01/07/1982 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
4 | Trịnh Viết Dược | 01/09/1985 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
5 | Đào Văn Dương | 02/06/1981 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xây dựng Miền Trung | |
6 | Bùi Văn Định | 21/09/1978 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự | |
7 | Hà Hương Giang | 07/08/1979 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Điện lực | |
8 | Đỗ Lân | 02/08/1985 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thuỷ lợi | |
9 | Phạm Quý Mười | 20/01/1980 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Đà Nẵng | |
10 | Trần Giang Nam | 13/09/1982 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
11 | Nguyễn Thành Quí | 01/01/1982 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
12 | Đỗ Hoàng Sơn | 05/09/1988 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Vũ Mạnh Tới | 07/05/1986 | Toán tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi |
23. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Văn Lợi | 10/12/1974 | Triết tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
2 | Bùi Thu Hương | 06/07/1975 | Xã hội tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Báo chí và Tuyên truyền | |
3 | Nguyễn Đức Hữu | 22/11/1976 | Xã hội tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công đoàn | |
4 | Nguyễn Nghị Thanh | 25/02/1977 | Chính trị tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Nội vụ Hà Nội | |
5 | Đoàn Văn Trường | 14/04/1989 | Xã hội tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
24. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯNGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Thị Biển | 17/06/1974 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
2 | Bùi Công Duy | 2/2/1981 | Nghệ thuật | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
3 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/1/1976 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thể dục thể thao Đà Nẵng | |
4 | Hồ Trọng Minh | 16/07/1973 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỹ thuật Việt Nam | |
5 | Nguyễn Minh Quang | 07/12/1972 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 18/02/1976 | Văn hóa | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Văn hoá Hà Nội | |
7 | Phạm Đức Toàn | 03/11/1981 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thể dục thể thao Bắc Ninh | |
8 | Trần Minh Tuấn | 26/09/1983 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sài Gòn |
25.HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Cao Kim Lan | 15/09/1973 | Văn tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Viện Văn tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xã hội Việt Nam | |
2 | Phạm Văn Quang | 12/11/1975 | Văn tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xã hội và Nhân văn, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/05/1983 | Văn tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xã hội và Nhân văn, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội |
26.HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Bá Đức | 17/10/1961 | Vật lý | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tân Trào | |
2 | Lục Huy Hoàng | 10/11/1972 | Vật lý | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Hà Nội | |
3 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Vật lý | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
4 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Vật lý | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa Hà Nội | |
5 | Đào Vĩnh Ái | 20/10/1977 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Duy Tân | |
6 | Hồ Mạnh Dũng | 09/02/1963 | Vật lý | PGS | Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1979 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Vinh | |
8 | Lê Văn Đoài | 24/12/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Vinh | |
9 | Trần Hải Đức | 06/12/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
10 | Phạm Nguyên Hải | 25/07/1968 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
11 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 26/06/1979 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
12 | Nguyễn Thị Hiền | 26/12/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thái Nguyên | |
13 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
14 | Nguyễn Đình Lãm | 01/02/1977 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghệ, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Hà Nội | |
15 | Nguyễn Như Lê | 22/09/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
16 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sài Gòn | |
17 | Phạm Kim Ngọc | 04/04/1982 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Ngô Khoa Quang | 16/09/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
19 | Nguyễn Văn Quỳnh | 21/10/1985 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái và Công nghệ Việt Nam | |
20 | Tống Sỹ Tiến | 02/06/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Phòng cháy chữa cháy | |
21 | Đỗ Quang Trung | 23/11/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Phenikaa | |
22 | Hồ Văn Tuyến | 02/02/1987 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Duy Tân | |
23 | Phạm Văn Việt | 04/12/1987 | Vật lý | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Khoa tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Tự nhiên, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
27. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯLIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Công nghệ Giao thông Vận tải | |
2 | Tạ Quỳnh Hoa | 22/05/1975 | Kiến trúc | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xây dựng Hà Nội | |
3 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Hồng Đức | |
4 | Trương Việt Hùng | 05/07/1982 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
5 | Trần Tuấn Kiệt | 27/5/1974 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Huỳnh Trọng Phước | 01/01/1988 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cần Thơ | |
7 | Đỗ Tiến Sỹ | 01/10/1985 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Bách khoa, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | |
8 | Nguyễn Ngọc Tân | 21/08/1987 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Xây dựng Hà Nội | |
9 | Ngô Văn Thuyết | 09/05/1986 | Xây dựng | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Thủy lợi | |
10 | Nguyễn Văn Tú | 12/06/1975 | Xây dựng | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Kỹ thuật Quân sự |
28.HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Duy Ánh | 15/02/1966 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | |
2 | Bùi Vũ Huy | 16/11/1958 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
3 | Lâm Khánh | 18/01/1964 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
4 | Nguyễn Như Lâm | 24/03/1969 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Quân y | |
5 | Nguyễn Ngọc Sáng | 15/05/1958 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Hải Phòng | |
6 | Trần Huy Thịnh | 09/01/1978 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
7 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | GS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |
8 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/07/1971 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
9 | Nguyễn Trung Anh | 25/05/1968 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | |
10 | Nguyễn Hoài Bắc | 12/05/1976 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
11 | Lê Mạnh Cường | 22/10/1968 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Y-Dược tỷ lệ cá cược kèo nhà cái cổ truyền Việt Nam | |
12 | Lê Thị Anh Đào | 16/10/1974 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
13 | Trần Ngọc Đăng | 23/02/1988 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Trần Thái Hà | 17/11/1977 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Cổ truyền Trung ương | |
15 | Lê Thị Thu Hải | 30/9/1975 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
16 | Nguyễn Văn Hảo | 06/12/1961 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | 24/08/1970 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Nhi Trung Ương | |
18 | Nguyễn Việt Hoa | 29/04/1969 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | |
19 | Nguyễn Duy Hùng | 16/12/1984 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
20 | Trần Mạnh Hùng | 28/12/1970 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
21 | Trịnh Lê Huy | 19/07/1982 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
22 | Huỳnh Quang Khánh | 02/02/1974 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh Viện Chợ Rẫy | |
23 | Nguyễn Công Long | 20/02/1976 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
24 | Phạm Hữu Lư | 18/08/1976 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
25 | Nguyễn Đức Minh | 19/07/1973 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | |
26 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 18/12/1971 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | |
27 | Phạm Quang Minh | 22/04/1978 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
28 | Trần Thừa Nguyên | 01/06/1974 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |
29 | Vũ Hoàng Phương | 30/09/1978 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
30 | Nguyễn Thị Thu Phương | 16/12/1985 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Hải Phòng | |
31 | Lê Hồng Quang | 07/07/1972 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện K | |
32 | Nguyễn Tiến Quang | 01/02/1977 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện K | |
33 | Phùng Duy Hồng Sơn | 17/05/1981 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
34 | Đỗ Ngọc Sơn | 17/01/1973 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
35 | Phạm Trường Sơn | 07/04/1976 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 29/10/1964 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | |
37 | Trần Tấn Tài | 05/01/1962 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y-Dược, Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Huế | |
38 | Lê Thái Vân Thanh | 08/12/1973 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
39 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/11/1977 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
40 | Dương Đình Toàn | 25/11/1976 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Trường Đại tỷ lệ cá cược kèo nhà cái Y Hà Nội | |
41 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Chợ Rẫy | |
42 | Lê Đình Tuân | 20/08/1985 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | tỷ lệ cá cược kèo nhà cái viện Quân y | |
43 | Đặng Thị Xuân | 17/02/1966 | Y tỷ lệ cá cược kèo nhà cái | PGS | Bệnh viện Bạch Mai |
Bình luận(0)